Characters remaining: 500/500
Translation

cứt ráy

Academic
Friendly

Từ "cứt ráy" trong tiếng Việt một danh từ, dùng để chỉ chất bẩn hoặc ráy, thường được hình thành trong tai. Đây một chất màu vàng nhạt hoặc nâu, thường kết cấu giống như vảy thường được coi không sạch sẽ.

Định nghĩa:
  • Cứt ráy: Chất bẩn đóng thành vảy trong tai, thường sự tích tụ của tế bào da, dầu bụi bẩn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Mỗi tuần, tôi thường lấy cứt ráy trong tai để giữ cho tai sạch sẽ."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Việc lấy cứt ráy đúng cách rất quan trọng để tránh tình trạng viêm tai giữa."
    • "Các bác sĩ khuyên không nên dùng vật sắc nhọn để lấy cứt ráy, điều đó có thể gây tổn thương cho tai."
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "cứt ráy" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến vấn đề vệ sinh tai.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lấy cứt ráy", chỉ hành động làm sạch tai.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ráy tai: Cũng chỉ chất bẩn trong tai, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chung hơn.
  • Chất bẩn: từ tổng quát hơn, có thể dùng để chỉ bất kỳ loại bụi bẩn nào, không chỉ riêng trong tai.
Từ liên quan:
  • Tai: Bộ phận cơ thể nơi sự tích tụ của cứt ráy.
  • Vệ sinh: Hành động làm sạch, liên quan đến việc giữ cho tai không cứt ráy.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "cứt ráy" các loại bụi bẩn khác, "cứt ráy" cụ thể chỉ chất bẩn trong tai, trong khi những thứ như bụi hay mồ hôi có thể không liên quan.
  • Khi nói về việc vệ sinh tai, nên sử dụng các từ chính xác để tránh nhầm lẫn thể hiện sự am hiểu về vấn đề sức khỏe.
  1. dt. Chất bẩn đóng thành vảy trong tai (thtục): Lấy cứt ráy.

Comments and discussion on the word "cứt ráy"