Từ "cứt ráy" trong tiếng Việt là một danh từ, dùng để chỉ chất bẩn hoặc ráy, thường được hình thành trong tai. Đây là một chất có màu vàng nhạt hoặc nâu, thường có kết cấu giống như vảy và thường được coi là không sạch sẽ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Việc lấy cứt ráy đúng cách rất quan trọng để tránh tình trạng viêm tai giữa."
"Các bác sĩ khuyên không nên dùng vật sắc nhọn để lấy cứt ráy, vì điều đó có thể gây tổn thương cho tai."
Biến thể và cách sử dụng:
Từ "cứt ráy" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến vấn đề vệ sinh tai.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lấy cứt ráy", chỉ hành động làm sạch tai.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ráy tai: Cũng chỉ chất bẩn trong tai, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chung hơn.
Chất bẩn: Là từ tổng quát hơn, có thể dùng để chỉ bất kỳ loại bụi bẩn nào, không chỉ riêng trong tai.
Từ liên quan:
Tai: Bộ phận cơ thể nơi có sự tích tụ của cứt ráy.
Vệ sinh: Hành động làm sạch, liên quan đến việc giữ cho tai không có cứt ráy.
Lưu ý:
Cần phân biệt giữa "cứt ráy" và các loại bụi bẩn khác, vì "cứt ráy" cụ thể chỉ chất bẩn trong tai, trong khi những thứ như bụi hay mồ hôi có thể không liên quan.
Khi nói về việc vệ sinh tai, nên sử dụng các từ chính xác để tránh nhầm lẫn và thể hiện sự am hiểu về vấn đề sức khỏe.